Loading data. Please wait

prEN 471

High-visibility warning clothing

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 471
Tên tiêu chuẩn
High-visibility warning clothing
Ngày phát hành
1993-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54 (1982)
Retroreflection definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 343 (1992-06)
Protective clothing against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 343
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 530 (1991-08)
Abrasion resistance of protective clothing material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 530
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part C06 : Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-E04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part E04: colour fastness to perspiration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-E04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-N (1978-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part N : Colour fastness to bleaching agencies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-N
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X11 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part X11 : Colour fastness to hot pressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X11
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part X12 : Colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X12
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2960 (1974-11)
Textiles; Determination of bursting strength and bursting distension; Diaphragm method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2960
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3175 (1979-07)
Textiles; Determination of dimensional change on dry cleaning in perchlorethylene; Machine method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3175
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3759 (1984-09)
Textiles; Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3759
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6330 (1984-12)
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7854 (1984-12)
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to damage by flexing (dynamic method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7854
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1968) * ISO 105-A02 (1987-12) * ISO 105-A03 (1987-12) * ISO 105-B02 (1988-05) * ISO 105-D01 (1987-12) * ISO 4675 (1990-07)
Thay thế cho
prEN 471 (1992-06)
Thay thế bằng
EN 471 (1994-03)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20471 (2013-03)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (2003-09)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (1994-03)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1993-05)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1991-03)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471+A1 (2007-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471+A1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1992-06)
Từ khóa
Clothing * Design * Photometric * Protection against accidents * Protective clothing * Signalling * Testing * Visible * Warning clothing * Work clothes
Số trang