Loading data. Please wait

EN 14492-2+A1

Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists

Số trang: 119
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to the design, information for use, maintenance and testing of power driven hoists with or without trolleys for which the prime mover is an electric, hydraulic or pneumatic motor. They are designed for the lifting and lowering of loads which are suspended on hooks or other load lifting attachments. Hoists can be used either in cranes, in other machines, e. g. rail dependent storage and retrieval equipment, monorail conveyors or by itself. This European Standard is applicable to the following types of hoist: a) rope hoist; b) chain hoist; c) belt hoist, except belt hoist with steel belts as hoisting media; d) open type hoist; e) NGL building hoists including supporting structures. This European Standard is not applicable of the following hazards: i) this European Standard does not cover hazards related to builders hoists for the transport of goods as defined in 2000/14/EC; ii) this European Standard does not cover hazards related to the lifting of persons. NOTE The use of hoists for the lifting of persons may be subject to specific national regulations. This European Standard does not specify additional requirements for hazards related to the use of hoists in explosive atmospheres in underground works. The significant hazards covered by this European Standard are identified in Clause 4. This document is not applicable to power driven hoists which are manufactured before the date of publication of this European Standard by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14492-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14492-2 (2010-05), IDT * NF E52-027-2 (2009-11-01), IDT * SN EN 14492-2+A1 (2010-03), IDT * OENORM EN 14492-2 (2010-03-15), IDT * OENORM EN 14492-2 (2010-06-01), IDT * PN-EN 14492-2+A1 (2009-11-30), IDT * PN-EN 14492-2+A1 (2010-05-18), IDT * SS-EN 14492-2+A1 (2009-10-12), IDT * UNE-EN 14492-2+A1 (2010-04-14), IDT * UNI EN 14492-2:2009 (2009-10-28), IDT * STN EN 14492-2+A1 (2010-03-01), IDT * CSN EN 14492-2+A1 (2010-04-01), IDT * DS/EN 14492-2 + A1 (2009-12-11), IDT * NEN-EN 14492-2:2006+A1:2009 en (2009-10-01), IDT * SFS-EN 14492-2 + A1 + AC (2010-07-09), IDT * SFS-EN 14492-2 + A1:en (2009-12-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-1 (1996-04)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 1: General conditions of acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-7 (2002-02)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 7: Fine tolerance hoist chain, Grade T (Types T, DAT and DT)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-7
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12077-2 (1998-11)
Cranes safety - Requirements for health and safety - Part 2: Limiting and indicating devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12077-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12644-2 (2000-02)
Cranes - Information for use and testing - Part 2: Marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12644-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-3 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-4 (2002-02)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-6 (2004-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13411-7 (2006-06)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 7: Symmetric wedge socket
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13411-7
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13557 (2003-11)
Cranes - Controls and control stations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13557
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (2004-06)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (2001-02)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13732-1 (2006-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13732-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13001-2 (2004-12) * EN 60204-32 (1998-10) * FEM 1.001 Heft 1 (1998-10) * FEM 1.001 Heft 2 (1998-10) * FEM 1.001 Heft 3 (1998-10) * FEM 1.001 Heft 4 (1998-10) * FEM 1.001 Heft 5 (1998-10) * FEM 1.001 Heft 8 (1998-10) * FEM 1.001 Heft 9 (1998-10) * FEM 9.901 (1991-12) * ISO 4301-1 (1986-06) * 94/9/EG (1994-03-23) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 14492-2 (2006-11)
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14492-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14492-2/prA1 (2009-02)
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14492-2/prA1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14492-2/prA1 (2009-02)
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14492-2/prA1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14492-2 (2006-11)
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14492-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14492-2 (2006-06)
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14492-2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14492-2 (2002-06)
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14492-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14492-2+A1 (2009-09)
Cranes - Power driven winches and hoists - Part 2: Power driven hoists
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14492-2+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Belt drives * Building hoists * Chain drives * Chain hoists * Cranes * Definitions * Driving chains * Drums * Flexible shaft drives * Hazards * Hoisting devices * Hoisting drums * Hoisting slings * Hoists * Hydraulic equipment * Lifting equipment * Lifting gears * Load-containing devices * Mechanical drive * Mechanical engineering * Mechanical safety * Pneumatic equipment * Power drives * Rope drive * Safety requirements * Specification (approval) * Steel-wire ropes * Tape tension * Trolley system * Winches * Winding mechanism * Winding gears * Pumping devices
Mục phân loại
Số trang
119