Loading data. Please wait
Eurocode 8 : design of structures for earthquake resistance - Part 4 : silos, tanks and pipelines
Số trang: 77
Ngày phát hành: 2007-03-01
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 6 : towers, masts and chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-036-1*NF EN 1998-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1 : silos | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-341*NF EN 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-342*NF EN 1993-4-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3 : pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-343*NF EN 1993-4-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Part 3 : liquid retaining and containment structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-730*NF EN 1992-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-315*NF EN 1993-1-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-316*NF EN 1993-1-6 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7 : plated structures subject to out of plane loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-317*NF EN 1993-1-7 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1 : general rules, seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-030-1*NF EN 1998-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2 : bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-032*NF EN 1998-2 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5 : foundations, retaining structures and geotechnical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-035-1*NF EN 1998-5 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4 : silos and tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-140*NF EN 1991-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |