Loading data. Please wait

EN 60315-3

Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 3: Receivers for amplitude-modulated sound broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989 + corrigendum 1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60315-3
Tên tiêu chuẩn
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 3: Receivers for amplitude-modulated sound broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989 + corrigendum 1994)
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C92-303*NF EN 60315-3 (2000-04-01), IDT
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 3 : receivers for amplitude-modulated sound-broadcasting emissions
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-303*NF EN 60315-3
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60315-3 Corrigendum 1*CEI 60315-3 Corrigendum 1 (1994-04), IDT
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 3: receivers for amplitude-modulated sound-broadcasting emissions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60315-3 Corrigendum 1*CEI 60315-3 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60315-3 (2000-03), IDT * BS EN 60315-3 (1996-08-15), IDT * IEC 60315-3 (1989-08), IDT * SN EN 60315-3 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 60315-3+A1 (2000-06-01), IDT * PN-EN 60315-3 (2002-09-15), IDT * PN-EN 60315-3 (2004-06-04), IDT * SS-EN 60315-3 (1999-05-28), IDT * TS EN 60315-3+A1 (2007-06-26), IDT * STN EN 60315-3 (2001-08-01), IDT * CSN IEC 315-3 (1993-11-01), IDT * DS/EN 60315-3+A1 (1999-11-08), IDT * NEN-EN-IEC 60315-3:1999 en;fr (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 13 (1975)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television receivers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013 (1990-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A12 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A12
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A13 (1996-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A13
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55013/A14 (1999-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment; Amendment A14
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55013/A14
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.2 S2 (1993-02)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.2 S2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.3 S2 (1992-07)
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.3 S2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 560.1 S1 (1990-07)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 1: general considerations and methods of measurement, including audio-frequency measurements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 560.1 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1988)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1985) * IEC 60315-1 (1988)
Thay thế cho
HD 560.3 S1 (1992-10)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 3: receivers for amplitude-modulated sound-broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 560.3 S1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60315-3 (1998-10)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 3: Receivers for amplitude-modulated sound broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989 + Corrigendum 1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60315-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 560.3 S1 (1992-10)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 3: receivers for amplitude-modulated sound-broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 560.3 S1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60315-3 (1999-04)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 3: Receivers for amplitude-modulated sound broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989 + corrigendum 1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60315-3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60315-3 (1998-10)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 3: Receivers for amplitude-modulated sound broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989 + Corrigendum 1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60315-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 560.3 S1 (1992-02)
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 3: receivers for amplitude-modulated sound-broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 560.3 S1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplitude * Amplitude modulation * Audiofrequencies * Broadcast receivers * Broadcasting * Classes of emission * Definitions * Distortion * Electric distortion * Electrical engineering * Electrical measurement * Electrical wave measurement * Frequencies * Frequency measurement * Interference rejections * Interference suppression * Interferences * Measurement * Measuring techniques * Modulation * Noise sources * Noise (spurious signals) * Orthophony * Radio circuits * Radio disturbances * Radio engineering * Radio equipment * Radio receivers * Radiofrequencies * Receivers * Selectivity * Sensitivity * Signal distortion * Sound broadcasting * Testing * Very-high frequencies * VHF
Số trang