Loading data. Please wait
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 3 : receivers for amplitude-modulated sound-broadcasting emissions
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2000-04-01
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Explanation of general terms and calculation methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-302 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-302/A1 |
Ngày phát hành | 1993-03-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-013*NF EN 55013 |
Ngày phát hành | 1991-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-020/A11*NF EN 55020/A11 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |