Loading data. Please wait

ISO 492

Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 492
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 492 (2014-07-31), IDT * NF E22-335 (2014-09-06), IDT * NEN-ISO 492:2014 en (2014-07-01), IDT * NEN-ISO 492:2014(Cor. 2014-09) en (2014-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 15 (2011-03)
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (2010-04)
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 286-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 (2007-07)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1119 (2011-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1119
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1132-1 (2000-09)
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (2011-08)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5593 (1997-08)
Rolling bearings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5593
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-1 (2013-09)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14253-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14405-1 (2010-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14405-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15241 (2012-06)
Rolling bearings - Symbols for physical quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15241
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-1 (2011-12)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17863 (2013-05)
Geometrical product specification (GPS) - Geometrical tolerancing of moveable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17863
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 582 (1995-05) * ISO 1132-2 (2001-09) * ISO 1938-1 * ISO 8443 (2010-07) * ISO/TR 14638 (1995-12)
Thay thế cho
ISO 492 (2002-04)
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 492 (2014-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 492 (1986-12)
Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (1981-10)
Radial bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (2014-07)
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (2002-04)
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 577-3 (1973-04)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Metric series - Tolerances - Tolerance class 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 577-3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2349 (1973-04)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Sub-units - Tolerances - Metric series, normal tolerance class and tolerance class 6 - Inch series, tolerance class 4 (normal tolerance class)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2349
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 492 (2014-01) * ISO/DIS 492 (2013-02) * ISO/FDIS 492 (2001-12) * ISO/DIS 492 (2000-12) * ISO 492 (1994-12) * ISO/DIS 492 (1992-06)
Từ khóa
Bearings * Dimensional tolerances * Dimensions * Geometrical product specification * Radial bearings * Rolling bearings * Tolerances (measurement) * Stocks
Mục phân loại
Số trang
66