Loading data. Please wait
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2014-07-00
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - ISO code system for tolerances on linear sizes - Part 1: Basis of tolerances, deviations and fits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 286-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 355 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Series of conical tapers and taper angles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1119 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14253-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 2: Guidance for the estimation of uncertainty in GPS measurement, in calibration of measuring equipment and in product verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14253-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensional tolerancing - Part 1: Linear sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14405-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14660-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Symbols for physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 1: Model for geometrical specification and verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17450-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Geometrical tolerancing of moveable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 17863 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radial bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Metric series - Tolerances - Tolerance class 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 577-3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Sub-units - Tolerances - Metric series, normal tolerance class and tolerance class 6 - Inch series, tolerance class 4 (normal tolerance class) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2349 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |