Loading data. Please wait

ISO 492

Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1986-12-00

Liên hệ
Cancels and replaces the first edition (ISO 492-1981); tolerances for ball bearing outer ring flanges have been incorporated into this second edition. It also specifies the running accuracy of radial rolling bearings, metric series. Does not apply to certain radial bearings of particular types or for particular fields of application.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 492
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances
Ngày phát hành
1986-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 620-2 (1982-06), MOD * DIN 620-2 (1988-02), MOD * BS 6107-2 (1987-07-31), IDT * NF E22-335 (1983-03-01), NEQ * UNI ISO 492 (1991), IDT * UNE 18031 (1991-02-06), IDT * GOST 520 (1989), IDT * TS 5825 (1989-04-18), IDT * STN 02 4612 (1988-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 492 (1981-10)
Radial bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 577-3 (1973-04)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Metric series - Tolerances - Tolerance class 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 577-3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2349 (1973-04)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Sub-units - Tolerances - Metric series, normal tolerance class and tolerance class 6 - Inch series, tolerance class 4 (normal tolerance class)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2349
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 492 (1966) * ISO/R 577-1 (1967-04) * ISO/R 577-2 (1968-09)
Thay thế bằng
ISO 492 (1994-12)
Lịch sử ban hành
ISO 492 (1986-12)
Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (1981-10)
Radial bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (2014-07)
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (2002-04)
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 577-3 (1973-04)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Metric series - Tolerances - Tolerance class 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 577-3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2349 (1973-04)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Sub-units - Tolerances - Metric series, normal tolerance class and tolerance class 6 - Inch series, tolerance class 4 (normal tolerance class)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2349
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (1994-12)
Từ khóa
Bearings * Dimensional tolerances * Dimensions * Radial bearings * Rolling bearings * Symbols
Số trang
13