Loading data. Please wait
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Sub-units - Tolerances - Metric series, normal tolerance class and tolerance class 6 - Inch series, tolerance class 4 (normal tolerance class)
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1973-04-00
Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tapered roller bearings; Inch series; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 578 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tapered roller bearings; Inch series; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 578 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Sub-units - Tolerances - Metric series, normal tolerance class and tolerance class 6 - Inch series, tolerance class 4 (normal tolerance class) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2349 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |