Loading data. Please wait
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-04-00
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Metric tapered roller bearings; Boundary dimensions and series designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 355 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Chamfer dimensions - Maximum values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 582 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Symbols for quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radial bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 492 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Metric series - Tolerances - Tolerance class 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 577-3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Sub-units - Tolerances - Metric series, normal tolerance class and tolerance class 6 - Inch series, tolerance class 4 (normal tolerance class) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2349 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |