Loading data. Please wait

ISO 492

Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 492
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 492 (2002-07-05), IDT * GB/T 307.1 (2005), MOD * NF E22-335 (2002-07-01), IDT * JIS B 1514-1 (2006-09-20), IDT * STN ISO 492 (2003-05-01), IDT * NEN-ISO 492:2002 en (2002-05-01), IDT * SANS 356:2005 (2005-03-10), IDT * SFS-ISO 492:en (2012-05-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 15 (1998-05)
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 355 (1977-05)
Rolling bearings; Metric tapered roller bearings; Boundary dimensions and series designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 355
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 582 (1995-05)
Rolling bearings - Chamfer dimensions - Maximum values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 582
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1132-1 (2000-09)
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5593 (1997-08)
Rolling bearings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5593
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15241 (2001-08)
Rolling bearings - Symbols for quantities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15241
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8443 (1999-03)
Thay thế cho
ISO 492 (1994-12) * ISO/FDIS 492 (2001-12)
Thay thế bằng
ISO 492 (2014-07)
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 492 (2014-07)
Rolling bearings - Radial bearings - Dimensional and geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (1986-12)
Rolling bearings; Radial bearings; Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (1981-10)
Radial bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 492 (2002-04)
Rolling bearings - Radial bearings - Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 492
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 577-3 (1973-04)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Metric series - Tolerances - Tolerance class 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 577-3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2349 (1973-04)
Rolling bearings - Tapered roller bearings - Sub-units - Tolerances - Metric series, normal tolerance class and tolerance class 6 - Inch series, tolerance class 4 (normal tolerance class)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2349
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 492 (2001-12) * ISO/DIS 492 (2000-12) * ISO 492 (1994-12) * ISO/DIS 492 (1992-06)
Từ khóa
Bearings * Dimensional tolerances * Dimensions * Radial bearings * Rolling bearings * Tolerances (measurement) * Stocks
Mục phân loại
Số trang
25