Loading data. Please wait

PD 6687-1:2010

Background paper to the National Annexes to BS EN 1992-1 and BS EN 1992-3

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2010-12-31

Liên hệ
This Published Document is a background paper that gives non-contradictory complementary information for use in the UK with the Eurocodes for concrete, BS EN 1992-1-1:2004, BS EN 1992-1-2:2004, BS EN 1992-3 and their UK National Annexes. To be read in conjunction with BS EN 1992-1-1:2004, BS EN 1992-1-2:2004, BSEN 1992-3:2006
Số hiệu tiêu chuẩn
PD 6687-1:2010
Tên tiêu chuẩn
Background paper to the National Annexes to BS EN 1992-1 and BS EN 1992-3
Ngày phát hành
2010-12-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 4449:1997
Specification for carbon steel bars for the reinforcement of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4449:1997
Ngày phát hành 1997-05-15
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4483:2005
Steel fabric for the reinforcement of concrete. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4483:2005
Ngày phát hành 2005-09-30
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-1:1997
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-1:1997
Ngày phát hành 1997-03-15
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-1:1985
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-1:1985
Ngày phát hành 1985-08-30
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-2:1985
Structural use of concrete. Code of practice for special circumstances
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-2:1985
Ngày phát hành 1985-08-30
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-3:1985
Structural use of concrete. Design charts for singly reinforced beams, doubly reinforced beams and rectangular columns
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-3:1985
Ngày phát hành 1985-12-31
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8666:2005
Scheduling, dimensioning, bending and cutting of steel reinforcement for concrete. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8666:2005
Ngày phát hành 2005-09-21
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1992-1-1:2004
Eurocode 2: Design of concrete structures. General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1992-1-1:2004
Ngày phát hành 2004-12-23
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1992-1-2:2004
Eurocode 2. Design of concrete structures. General rules. Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1992-1-2:2004
Ngày phát hành 2005-02-09
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1992-3:2006
Eurocode 2. Design of concrete structures. Liquid retaining and containing structures
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1992-3:2006
Ngày phát hành 2006-07-31
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 10080:2005
Steel for the reinforcement of concrete. Weldable reinforcing steel. General
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10080:2005
Ngày phát hành 2005-12-23
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13670:2009
Execution of concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 13670:2009
Ngày phát hành 2010-02-28
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NA to BS EN 1992-1-1:2004
UK National Annex to Eurocode 2. Design of concrete structures. General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NA to BS EN 1992-1-1:2004
Ngày phát hành 2005-12-08
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NA to BS EN 1992-1-2:2004
UK National Annex to Eurocode 2. Design of concrete structures. General rules. Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NA to BS EN 1992-1-2:2004
Ngày phát hành 2005-12-08
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* PD 6687-2:2008
Recommendations for the design of structures to BS EN 1992-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn PD 6687-2:2008
Ngày phát hành 2008-07-31
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4482:2005
Steel wire for the reinforcement of concrete products. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4482:2005
Ngày phát hành 2005-09-30
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4449:2005 * BS 5896 * BS 6089 * BS 8500-1:2006 * BS 8500-2:2006 * BS EN 206-1 * BS EN 1990:2002+A1:2005 * BS EN 1991 * BS EN 1992-2 * BS EN 1994-1-1 * BS EN 1998-1 * BS EN 10138 * BS EN 12504 * BS EN 13791 * BS EN ISO 17660-1 * BS EN ISO 17660-1 * DD ENV 1992-1-1 * NA to BS EN 1990 * NA to BS EN 1991 * Building Regulations 2000 * Building (Scotland) Regulations 2004 * Building Regulations 2000 Approved Document A. 2004 * The Scottish Building Standards Technical Handbook. Domestic * The Scottish Building Standards Technical Handbook. Non-Domestic
Thay thế cho
PD 6687:2006
Background paper to the UK National Annexes to BS EN 1992-1
Số hiệu tiêu chuẩn PD 6687:2006
Ngày phát hành 2006-03-31
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Buildings * Structural design * Structural systems * Concretes * Structures * Reinforced concrete * Prestressed concrete * Precast concrete * Reinforcing steels * Structural fire protection * Fire resistance * Structural members * Mathematical calculations * Factor of safety * Construction materials * Retaining structures * Tanks (containers) * Reservoirs * Water storage * Liquids * Trusses
Số trang
46