Loading data. Please wait
Specification for carbon steel bars for the reinforcement of concrete
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1997-05-15
Specification for metal arc welding of steel for concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7123:1989 |
Ngày phát hành | 1989-09-29 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Determination of percentage total elongation at maximum force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10606 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing of metallic materials. Method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10002-1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for scheduling, dimensioning, bending and cutting of steel reinforcement for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4466:1989 |
Ngày phát hành | 1989-07-31 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing of metallic materials. Verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10002-4:1995 |
Ngày phát hành | 1995-12-15 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for carbon steel bars for the reinforcement of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4449:1988 |
Ngày phát hành | 1988-05-31 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |