Loading data. Please wait
Welding - Welding of reinforcing steel - Part 1: Load-bearing welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17660-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Welding of reinforcing steel - Part 2: Non load-bearing welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17660-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures. General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1992-1-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-12-23 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of concrete structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13670:2009 |
Ngày phát hành | 2010-02-28 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for european technical approval of post tensioning kits for prestressing of structures (ETAG 013); edition 2002-06 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETAG 013Bek*ETAG 013 |
Ngày phát hành | 2006-05-22 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for the installation of post-tensioning kits for prestressing of structures and qualification of the specialist company and its personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CWA 14646 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of concrete structures. Common | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD ENV 13670-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-06-15 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |