Loading data. Please wait
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003)
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-12-00
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003); German version EN ISO 3766:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P02-015*NF EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3766/AC |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2004-05-12 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Vocabulary - Part 4: Terms relating to construction documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10209-4 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-23 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO/FDIS 3766:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO/FDIS 3766:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO/DIS 3766:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |