Loading data. Please wait

ISO 3766

Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3766
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3766 (2004-05), IDT * BS EN ISO 3766 (2004-05-13), IDT * EN ISO 3766 (2003-12), IDT * EN ISO 3766/AC (2004-09), IDT * NF P02-015 (2004-12-01), IDT * JIS A 0101 (2012-08-28), MOD * SN EN ISO 3766 (2006-12), IDT * SN EN ISO 3766/AC (2004-12), IDT * OENORM EN ISO 3766 (2004-05-01), IDT * OENORM EN ISO 3766 (2004-11-01), IDT * PN-EN ISO 3766 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 3766 (2006-05-12), IDT * SS-EN ISO 3766 (2004-01-30), IDT * UNE-EN ISO 3766 (2004-04-07), IDT * TS EN ISO 3766 (2006-12-07), IDT * UNI EN ISO 3766:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN ISO 3766 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 3766 (2004-12-01), IDT * DS/EN ISO 3766 (2004-05-12), IDT * NEN-EN-ISO 3766:2004 en (2004-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128-23 (1999-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-23
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209-4 (1999-08)
Technical product documentation - Vocabulary - Part 4: Terms relating to construction documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 3766 (1995-02)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4066 (1994-09)
Construction drawings - Bar scheduling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4066
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3766 (2003-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3766 (2003-12)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3766 (1995-02)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3766 (1977-02)
Building and civil engineering drawings; Symbols for concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.080.30. Phần xây nề
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4066 (1994-09)
Construction drawings - Bar scheduling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4066
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4066 (1977-12)
Building and civil engineering drawings; Bar scheduling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4066
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3766 (1992-07)
Construction drawings; symbols for concrete reinforcement (revision of ISO 3766:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3766
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.080.30. Phần xây nề
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4066 (1992-10)
Construction drawings; bar scheduling (revision of ISO 4066:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4066
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3766 (2003-06) * ISO/DIS 3766 (2002-04)
Từ khóa
Architectural drawings * Concrete components * Concrete element * Concrete structures * Construction * Construction drawing * Descriptions * Drawing rules * Drawings * Engineering drawings * Graphic representation * Graphic symbols * Prestressed concrete * Prestressed concrete compound units * Prestressed concrete part * Product information * Reinforced concrete * Reinforced concrete compound units * Reinforced concrete part * Reinforcement * Representations * Simplifications * Symbols
Số trang
22