Loading data. Please wait
ISO 3766Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-02-00
| Building and civil engineering drawings; Symbols for concrete reinforcement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
| Ngày phát hành | 1977-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.080.30. Phần xây nề 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings; symbols for concrete reinforcement (revision of ISO 3766:1977) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3766 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.080.30. Phần xây nề 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering drawings; Symbols for concrete reinforcement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
| Ngày phát hành | 1977-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.080.30. Phần xây nề 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings; symbols for concrete reinforcement (revision of ISO 3766:1977) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3766 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.080.30. Phần xây nề 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |