Loading data. Please wait

ISO 3766

Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3766
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1356-10 (1991-02), MOD * DIN ISO 3766 (1996-09), IDT * BS EN ISO 3766 (1999-10-15), IDT * EN ISO 3766 (1999-07), IDT * prEN ISO 3766 (1999-03), IDT * NF P02-015 (1999-10-01), IDT * JIS A 0101 (2003-05-28), MOD * SN EN ISO 3766 (1999-07), IDT * OENORM EN ISO 3766 (2000-09-01), IDT * SS-EN ISO 3766 (1999-12-17), IDT * UNE-EN ISO 3766 (2000-04-17), IDT * STN EN ISO 3766 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 3766:1999 en (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 3766:1999 nl (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 3766 (1977-02)
Building and civil engineering drawings; Symbols for concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.080.30. Phần xây nề
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3766 (1992-07)
Construction drawings; symbols for concrete reinforcement (revision of ISO 3766:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3766
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.080.30. Phần xây nề
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3766 (2003-12)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3766 (2003-12)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3766 (1995-02)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3766 (1977-02)
Building and civil engineering drawings; Symbols for concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.080.30. Phần xây nề
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3766 (1992-07)
Construction drawings; symbols for concrete reinforcement (revision of ISO 3766:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3766
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
91.080.30. Phần xây nề
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architectural drawings * Concrete components * Concrete element * Concrete structures * Construction * Construction drawing * Drawing rules * Drawings * Engineering drawings * Graphic representation * Graphic symbols * Prestressed concrete * Prestressed concrete compound units * Prestressed concrete part * Product information * Reinforced concrete * Reinforced concrete compound units * Reinforced concrete part * Reinforcement * Representations * Simplifications * Symbols * Welded wire meshes
Số trang
7