Loading data. Please wait

ISO 4066

Construction drawings - Bar scheduling

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Establishes a system for the scheduling of reinforcing bars, and comprises the method of indicating dimensions; a coding system for bar shapes; a list of preferred shapes; the bar schedule. Applies to all types of steel bar for the reinforcement of concrete. Does not apply to steel fabric and prestressing steel reinforcement.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4066
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings - Bar scheduling
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4066 (1996-09), IDT * BS EN ISO 4066 (2000-04-15), IDT * EN ISO 4066 (1999-07), IDT * prEN ISO 4066 (1999-03), IDT * NF P02-016 (1999-10-01), IDT * JIS A 0101 (2003-05-28), MOD * SN EN ISO 4066 (1999-07), IDT * OENORM EN ISO 3766 (1997-08-01), IDT * OENORM EN ISO 4066 (2000-03-01), IDT * OENORM EN ISO 4066 (1997-08-01), IDT * UNE-EN ISO 4066 (2000-05-31), IDT * STN EN ISO 4066 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 4066:1999 en (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 4066:1999 nl (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4066 (1977-12)
Building and civil engineering drawings; Bar scheduling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4066
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4066 (1992-10)
Construction drawings; bar scheduling (revision of ISO 4066:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4066
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3766 (2003-12)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3766 (2003-12)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3766
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4066 (1994-09)
Construction drawings - Bar scheduling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4066
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4066 (1977-12)
Building and civil engineering drawings; Bar scheduling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4066
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4066 (1992-10)
Construction drawings; bar scheduling (revision of ISO 4066:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4066
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architectural design * Architectural drawings * Bars (materials) * Components * Construction * Drawings * Engineering drawings * Inventories * Lists * Product information * Reinforcement * Reinforcing bars * Rod shaped * Specification (approval) * Steels * Technical drawing * Utility equipment
Số trang
7