Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3766

Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003); German version EN ISO 3766:2003

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
The standard specifies the simplified representation of reinforcement in reinforced concrete and in prestressed concrete. It defines the representation of bars and rules for the application on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3766
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003); German version EN ISO 3766:2003
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3766 (2003-12), IDT * ISO 3766 (2003-12), IDT * TS EN ISO 3766 (2006-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128-23 (1999-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 23: Lines on construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-23
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10209-4 (1999-08)
Technical product documentation - Vocabulary - Part 4: Terms relating to construction documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10209-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-1 (2001-07) * DIN ISO 128-23 (2000-03) * DIN ISO 10209-4 (2000-08)
Thay thế cho
DIN ISO 3766 (1996-09)
Construction drawings - Simplified, representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3766
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4066 (1996-09)
Construction drawings - Bar scheduling (ISO 4066:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4066
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3766 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3766 (2004-05)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003); German version EN ISO 3766:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3766
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1356-10 (1991-02)
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1356-10
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1356-10 (1980-05)
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1356-10
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1356-10 Beiblatt 1 (1980-05)
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement, directives for application, examples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1356-10 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3766 (1996-09)
Construction drawings - Simplified, representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3766
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4066 (1996-09)
Construction drawings - Bar scheduling (ISO 4066:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4066
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3766 (2004-05) * DIN EN ISO 3766 (2002-06) * DIN ISO 4066 (1993-12) * DIN ISO 3766 (1992-12) * DIN 1356-10 (1991-02) * DIN 1356-10 (1987-10)
Từ khóa
Architectural drawings * Concrete components * Concrete element * Concrete structures * Construction * Construction drawing * Descriptions * Drawing rules * Drawings * Engineering drawings * Graphic representation * Graphic symbols * Prestressed concrete * Prestressed concrete compound units * Prestressed concrete part * Product information * Reinforced concrete * Reinforced concrete compound units * Reinforced concrete part * Reinforcement * Representations * Simplifications * Symbols
Số trang
30