Loading data. Please wait

DIN 1356-10

Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1980-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1356-10
Tên tiêu chuẩn
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement
Ngày phát hành
1980-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3766 (1977-02), MOD * ISO 4066 (1977-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1045 (1978-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 1356-10 (1991-02)
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1356-10
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 3766 (2004-05)
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003); German version EN ISO 3766:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3766
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1356-10 (1991-02)
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1356-10
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1356-10 (1980-05)
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1356-10
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3766 (1996-09)
Construction drawings - Simplified, representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3766
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 4066 (1996-09)
Construction drawings - Bar scheduling (ISO 4066:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 4066
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architectural drawings * Construction * Drawings * Reinforcement * Specification (approval) * Symbols * Dimensioning * Prestressing elements
Số trang
10