Loading data. Please wait
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1991-02-00
Building and civil engineering drawings; Symbols for concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 91.080.30. Phần xây nề 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; Bar scheduling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4066 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-10 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement, directives for application, examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-10 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified, representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Bar scheduling (ISO 4066:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4066 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement (ISO 3766:2003); German version EN ISO 3766:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-10 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-10 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering drawings; drawings for concrete reinforcement, directives for application, examples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1356-10 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Simplified, representation of concrete reinforcement (ISO 3766:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3766 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction drawings - Bar scheduling (ISO 4066:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4066 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |