Loading data. Please wait
Welding - Welding of reinforcing steel - Part 2: Non load-bearing welded joints
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2006-09-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3834-4 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16020 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Welding of reinforcing steel - Part 2: Non load-bearing welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17660-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |