Loading data. Please wait
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2004-10-00
| Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Guidance for the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature (ISO 13916:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13916 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |