Loading data. Please wait
Background paper to the UK National Annexes to BS EN 1992-1
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2006-03-31
Specification for carbon steel bars for the reinforcement of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4449:1997 |
Ngày phát hành | 1997-05-15 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel fabric for the reinforcement of concrete. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4483:2005 |
Ngày phát hành | 2005-09-30 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high tensile steel wire and strand for the prestressing of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5896:1980 |
Ngày phát hành | 1980-04-30 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for special circumstances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-2:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Design charts for singly reinforced beams, doubly reinforced beams and rectangular columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-3:1985 |
Ngày phát hành | 1985-12-31 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Method of specifying and guidance for the specifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-27 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scheduling, dimensioning, bending and cutting of steel reinforcement for concrete. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8666:2005 |
Ngày phát hành | 2005-09-21 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures. General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1992-1-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-12-23 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2. Design of concrete structures. General rules. Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1992-1-2:2004 |
Ngày phát hành | 2005-02-09 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete. Weldable reinforcing steel. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10080:2005 |
Ngày phát hành | 2005-12-23 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of concrete structures. Common | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD ENV 13670-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-06-15 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
UK National Annex to Eurocode 2. Design of concrete structures. General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NA to BS EN 1992-1-1:2004 |
Ngày phát hành | 2005-12-08 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
UK National Annex to Eurocode 2. Design of concrete structures. General rules. Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NA to BS EN 1992-1-2:2004 |
Ngày phát hành | 2005-12-08 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for the reinforcement of concrete products. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4482:2005 |
Ngày phát hành | 2005-09-30 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Background paper to the National Annexes to BS EN 1992-1 and BS EN 1992-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6687-1:2010 |
Ngày phát hành | 2010-12-31 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6687-1:2010 |
Ngày phát hành | 2010-12-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |