Loading data. Please wait
Steel wire for the reinforcement of concrete products. Specification
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-09-30
Steel fabric for the reinforcement of concrete. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4483:2005 |
Ngày phát hành | 2005-09-30 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Reference concretes for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1766:2000 |
Ngày phát hành | 2000-05-15 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures. General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1992-1-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-12-23 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10020:2000 |
Ngày phát hành | 2000-07-15 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete. Weldable reinforcing steel. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10080:2005 |
Ngày phát hành | 2005-12-23 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Reinforcing bars, wire rod and wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 15630-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-05-30 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for cold reduced steel wire for the reinforcement of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4482:1985 |
Ngày phát hành | 1985-11-29 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |