Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Reinforcing bars, wire rod and wire
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2002-05-30
Metallic materials - Bend test (ISO 7438:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7438 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Axial load fatigue testing machines; Dynamic force calibration; Strain gauge technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4965 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6892 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Reinforcing bars, wire rod and wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 15630-1:2010 |
Ngày phát hành | 2010-11-30 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 15630-1:2010 |
Ngày phát hành | 2010-11-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |