Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Reinforcing bars, wire rod and wire
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2010-11-30
Steel and cast iron; Determination of total carbon content; Combustion gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 437 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of manganese content; Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 629 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of sulphur content; Combustion titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 671 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of total silicon content; Reduced molybdosilicate spectrophotometric method; Part 1 : Silicon contents between 0,05 and 1,0 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4829-1 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determinaiton of total silicon content; reduced molybdosilicate spectrophotometric method; part 2: silicon contents between 0,01 and 0,05 % | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4829-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of sulfur content; infrared absorption method after combustion in an induction furnace | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4935 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; Determination of chromium content; Potentiometric or visual titration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4937 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of nickel content; gravimetric or titrimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4938 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of nickel content; Dimethylglyoxime spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4939 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of nickel content; Flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4940 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Determination of molybdenum content - Thiocyanate spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4941 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of vanadium content; N-BPHA spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4942 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of copper content; Flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4943 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Determination of nitrogen content; Spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4945 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of copper content; 2,2'-Diquinolyl spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4946 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and cast iron; Determination of vanadium content; Potentiometric titration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4947 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Bend test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7438 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; determination of niobium content; PAR spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9441 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of total carbon content; infrared absorption method after combustion in an induction furnace | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9556 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of vanadium content; flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9647 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; determination of aluminium content; flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9658 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of chromium content; flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10138 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of maganese content - Inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10278 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of titanium content; diantipyrylmethane spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10280 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; determination of calcium content by flame atomic absorption spectrometry; part 1: determination of acid-soluble calcium content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10697-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of antimony content - Electrothermal atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10698 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Determination of manganese content - Flame atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10700 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron; determination of sulfur content; methylene blue spectrophotometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10701 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Reinforcing bars, wire rod and wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 15630-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-05-30 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |