Loading data. Please wait

ISO 4829-2

Steel and iron; determinaiton of total silicon content; reduced molybdosilicate spectrophotometric method; part 2: silicon contents between 0,01 and 0,05 %

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
Corresponds part 1 (excluding the silicium contents). Specifies principle, reagents, apparatus, sampling, procedure, expression of results and test report. An annex gives additional information on the international co-operative tests.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4829-2
Tên tiêu chuẩn
Steel and iron; determinaiton of total silicon content; reduced molybdosilicate spectrophotometric method; part 2: silicon contents between 0,01 and 0,05 %
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24829-2 (1992-10), IDT * NBN EN 24 829-2 (1990), IDT * BS 6200-3.26.4 (1989-12-31), IDT * GB/T 223.5 (2008), MOD * EN 24 829-2, IDT * EN 24829-2 (1990-03), IDT * EN 24829-2/AC (1991-09), IDT * NF A06-341-2 (1990-08-01), IDT * ISO 4829-2 (1988), IDT * UNI EN 24829/2, IDT * JIS G 1212 (1997-04-20), MOD * OENORM EN 24829-2 (1994-06-01), IDT * PN-EN 24829-2 (1999-04-01), IDT * SS-EN 24829-2 (1991-01-30), IDT * UNE 36314-2 (1990-09-18), IDT * TS EN 24829-2 (1997-04-16), IDT * AMD 7078 (1992), IDT * DS/EN 24829-2 (1991), IDT * ELOT EN 24829-2, IDT * IST L 1207/EN 24829-2 (1991), IDT * NEN-ISO 4829-2 (1990), IDT * NEN-ISO 4829-2 (1992), IDT * NP-EN 24829-2 (1992), IDT * NS-ISO 4829-2 (1990), IDT * SFS-EN 24829-2 (1990), IDT * STN EN 24829-2+AC (1998-11-01), IDT * CSN EN 24829-2 (1994-07-01), IDT * DS/ISO 4829-2 (1991-01-01), IDT * NEN-ISO 4829-2:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 377 (1985-10)
Wrought steel; Selection and preparation of samples and test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10) * ISO 648 (1977-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4829-2 (1988-12)
Steel and iron; determinaiton of total silicon content; reduced molybdosilicate spectrophotometric method; part 2: silicon contents between 0,01 and 0,05 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4829-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-iron * Chemical analysis and testing * Determination of content * Iron * Methods * Molybdenum steels * Silicon * Silicon content * Spectrometry * Spectrophotometry * Steels * Procedures * Processes
Số trang
5