Loading data. Please wait

ISO 4829-1

Steel and cast iron; Determination of total silicon content; Reduced molybdosilicate spectrophotometric method; Part 1 : Silicon contents between 0,05 and 1,0 %

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1986-12-00

Liên hệ
Specifies principle, reagents, apparatus, sampling, procedure, expression of results and test report. Annex A gives additional information on the international co-operative tests. Annex B represents the precision data graphically.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4829-1
Tên tiêu chuẩn
Steel and cast iron; Determination of total silicon content; Reduced molybdosilicate spectrophotometric method; Part 1 : Silicon contents between 0,05 and 1,0 %
Ngày phát hành
1986-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24829-1 (1992-10), IDT * NBN EN 24 829-1 (1990), IDT * BS 6200-3.26.3 (1987-09-30), IDT * GB/T 223.5 (2008), MOD * EN 24 829-1, IDT * EN 24829-1 (1990-03), IDT * EN 24829-1/AC (1991-09), IDT * NF A06-341 (1986-10-01), MOD * NF A06-341-1 (1990-08-01), IDT * ISO 4829-1 (1986), IDT * UNI EN 24829/1, IDT * JIS G 1212 (1997-04-20), MOD * SN EN 24829-1 (1991-01), IDT * OENORM EN 24829-1 (1994-06-01), IDT * PN-EN 24829-1 (1999-04-01), IDT * SS-EN 24829-1 (1991-01-30), IDT * UNE 36314-1 (1990-09-18), IDT * GOST 12346 (1978), IDT * DS/EN 24829-1 (1991), IDT * ELOT EN 24829-1, IDT * IST L 1207/EN 24829-1 (1991), IDT * MSZ EN 24829-1 (1992), IDT * NEN-ISO 4829-1 (1990), IDT * NEN-ISO 4829-1 (1991), IDT * NP-EN 24829-1 (1992), IDT * NS-ISO 4829-1 (1990), IDT * STN EN 24829-1+AC (1998-11-01), IDT * CSN EN 24829-1 (1994-07-01), IDT * DS/ISO 4829-1 (1991-01-01), IDT * NEN-ISO 4829-1:1991 en (1991-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4829-1 (1986-12)
Steel and cast iron; Determination of total silicon content; Reduced molybdosilicate spectrophotometric method; Part 1 : Silicon contents between 0,05 and 1,0 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4829-1
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-iron * Chemical analysis and testing * Determination of content * Iron * Methods * Molybdenum steels * Silicon * Silicon content * Spectrometry * Spectrophotometry * Steels * Procedures * Processes
Số trang
7