Loading data. Please wait

ISO 10280

Steel and iron; determination of titanium content; diantipyrylmethane spectrophotometric method

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10280
Tên tiêu chuẩn
Steel and iron; determination of titanium content; diantipyrylmethane spectrophotometric method
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10280 (1996-02), IDT * BS 6200 PART 3 SECTION 3.32 SUBSECTION 3.32.1 (1991), IDT * BS EN ISO 10280 (1991-11-29), IDT * GB/T 223.84 (2009), IDT * EN ISO 10280 (1995-09), IDT * prEN ISO 10280 (1994-12), IDT * NF A06-314 (1995-11-01), IDT * JIS G 1223 (1997-04-20), MOD * SN EN ISO 10280 (1996), IDT * OENORM EN ISO 10280 (1996-04-01), IDT * OENORM EN ISO 10280 (1995-03-01), IDT * PN-EN ISO 10280 (2011-08-05), IDT * PN-ISO 10280 (1993-12-04), IDT * PN-ISO 10280/Ap1 (1999-05-06), IDT * UNE-EN ISO 10280 (1996-05-17), IDT * GOST R ISO 10280 (2010), IDT * STN EN ISO 10280 (1998-11-01), IDT * CSN ISO 10280 (1993-08-01), IDT * DS/EN ISO 10280 (1996-09-13), IDT * NEN-EN-ISO 10280:1995 en (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377-2 (1989-12) * ISO 385-1 (1984-10) * ISO 648 (1977-12) * ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO/DIS 10280 (1989-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10280 (1991-05)
Steel and iron; determination of titanium content; diantipyrylmethane spectrophotometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10280
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10280 (1989-12)
Từ khóa
Cast-iron * Chemical analysis and testing * Determination of content * Iron * Photometry * Photometry (chemical analysis) * Spectrophotometry * Spectroscopy * Steels * Titanium * Titanium alloys
Số trang
8