Loading data. Please wait
Scheduling, dimensioning, bending and cutting of steel reinforcement for concrete. Specification
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-09-21
| Steel fabric for the reinforcement of concrete. Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4483:2005 |
| Ngày phát hành | 2005-09-30 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Writing paper and certain classes of printed matter. Trimmed sizes. A and B series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 216:2001 |
| Ngày phát hành | 1990-09-28 |
| Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction drawings. Simplified representation of concrete reinforcement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 3766:2003 |
| Ngày phát hành | 2004-05-13 |
| Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for scheduling, dimensioning, bending and cutting of steel reinforcement for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8666:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-04-15 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |