Loading data. Please wait
BS 8666:2000Specification for scheduling, dimensioning, bending and cutting of steel reinforcement for concrete
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-04-15
| Specification for austenitic stainless steel bars for the reinforcement of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6744:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-12-31 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for carbon steel bars for the reinforcement of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4449:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-05-15 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel fabric for the reinforcement of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4483:1998 |
| Ngày phát hành | 1998-07-15 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-03-15 |
| Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for scheduling, dimensioning, bending and cutting of steel reinforcement for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4466:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-07-31 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Scheduling, dimensioning, bending and cutting of steel reinforcement for concrete. Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8666:2005 |
| Ngày phát hành | 2005-09-21 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8666:2005 |
| Ngày phát hành | 2005-09-21 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |