Loading data. Please wait
Standard data element types with associated classification scheme for electric items - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:2009)
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-05-00
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-6*CEI 60027-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-7*CEI 60027-7 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 1: General; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 Corrigendum 1*CEI 60747-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-1 AMD 1*CEI 60747-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices; part 2: rectifier diodes; section 2: blank detail specification for rectifier diodes (including avalanche rectifier diodes), ambient and case-rated, for currents greater than 100 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-2-2*CEI 60747-2-2*QC 750109 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices; part 3: signal (including switching) and regulator diodes; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-3 AMD 1*CEI 60747-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices; part 3: signal (including switching) and regulator diodes; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-3 AMD 2*CEI 60747-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 4: Microwave diodes and transistors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-4*CEI 60747-4 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.10. Ðiôt 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-1 AMD 1*CEI 60747-5-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-1 AMD 2*CEI 60747-5-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-1 Edition 1.2*CEI 60747-5-1 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-2 Edition 1.1*CEI 60747-5-2 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 31.080.99. Thiết bị bán dẫn khác 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-3: Optoelectronic devices - Measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-3 Edition 1.1*CEI 60747-5-3 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 31.080.99. Thiết bị bán dẫn khác 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 5-4: Optoelectronic devices - Semiconductor lasers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-4*CEI 60747-5-4 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices; discrete devices; part 6: thyristors: section 3: blank detail specification for reverse blocking triode thyristors, ambient and case-rated, for currents greater than 100 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-6-3*CEI 60747-6-3*QC 750113 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Part 7: Bipolar transistors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-7*CEI 60747-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 7-5: Bipolar transistors for power switching applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-7-5*CEI 60747-7-5 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semicoductor devices; discrete devices; part 8: field-effect transistors; section 2: blank detail specification for field-effect transistors for case-rated power amplifier applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-8-2*CEI 60747-8-2*QC 750106 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 8: Field-effect transistors - Section 3: Blank detail specification for case-rated field-effect transistors for switching applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-8-3*CEI 60747-8-3*QC 750114 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices - Part 8-4: Metal-oxide-semiconductor field-effect transistors (MOSFETs) for power switching applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-8-4*CEI 60747-8-4 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Discrete devices - Part 9: Insulated-gate bipolar transistors (IGBTs) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-9*CEI 60747-9 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.30. Tranzito |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods (IEC 61360-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:2002/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61360-1, Ed. 3: Standard data element types with associated classification scheme for electric items - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:2002/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1/A1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods (IEC 61360-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric items - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61360-1: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61360-1, Ed. 3: Standard data element types with associated classification scheme for electric items - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61360-1, Ed. 3: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61360-1: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions, principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61360-1, Ed. 2: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions, principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61360-1: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |