Loading data. Please wait
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
Letter symbols for semiconductor devices and integrated microcircuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60148*CEI 60148 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International system for the transliteration of Greek characters into Latin characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 843 |
Ngày phát hành | 1968-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Section 02: Arithmetic and logic operations Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-2 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods (IEC 61360-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods (IEC 61360-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric items - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |