Loading data. Please wait
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods (IEC 61360-1:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-08 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema (IEC 61360-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms (IEC 61360-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure (ISO 10303-21:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-2*CEI 61360-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-4*CEI 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Conversion of Greek characters into Latin characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 843 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Representation of numerical values in character strings for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6093 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 3: Basic attributes of data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 42: Description methodology: Methodology for structuring part families | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13584-42 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61360-1: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric items - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods (IEC 61360-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric items - Part 1: Definitions - Principles and methods (IEC 61360-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61360-1: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61360-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 61360-1: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61360-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |