Loading data. Please wait

EN 61360-2

Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema (IEC 61360-2:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61360-2
Tên tiêu chuẩn
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema (IEC 61360-2:2002)
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61360-2 (2002-12), IDT * DIN EN 61360-2 (2004-12), IDT * BS EN 61360-2 (2002-06-13), IDT * NF C03-502 (2003-05-01), IDT * IEC 61360-2 (2002-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61360-2 (2004-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61360-2+A1 (2005-03-01), IDT * PN-EN 61360-2 (2002-08-15), IDT * PN-EN 61360-2 (2005-04-15), IDT * SS-EN 61360-2 (2002-08-14), IDT * SS-EN 61360-2 (2004-04-26), IDT * UNE-EN 61360-2 (2005-02-23), IDT * TS EN 61360-2 (2005-02-17), IDT * STN EN 61360-2 (2002-12-01), IDT * CSN EN 61360-2 (2002-12-01), IDT * DS/EN 61360-2 (2003-07-08), IDT * NEN-EN-IEC 61360-2:2002 en (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61360-1 (2002-03)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods (IEC 61360-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61360-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61360-4 (1997-05)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms (IEC 61360-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61360-4
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61360-4*CEI 61360-4 (1997-04)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61360-4*CEI 61360-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 843 (1997-01)
Information and documentation - Conversion of Greek characters into Latin characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 843
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1995-12)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2000-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10303-21 (1994-12)
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10303-21
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10303-41 (2000-11)
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 41: Integrated generic resource: Fundamentals of product description and support
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10303-41
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10303-42 (2000-09)
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 42: Integrated generic resource: Geometric and topological representation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10303-42
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13584-26 (2000-02)
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 26: Logical resource: Information supplier identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13584-26
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28879 (1990-05) * ENV ISO 10303-11 (1995-10) * ENV ISO 10303-21 (1995-10) * IEC 61360-1 (2002-02) * ISO 31 Reihe * ISO 6093 (1985-11) * ISO 8859-1 (1998) * ISO 8879 (1986-10) * ISO 8879 AMD 1 (1988-07) * ISO 9735 (1988-07) * ISO 10303-11 (1994-12) * ISO 12083 (1994-10) * ISO 13584-42 (1998-07)
Thay thế cho
EN 61360-2 (1998-05)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema (IEC 61360-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61360-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61360-2 (2001-10)
IEC 61360-2: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: Express dictionary schema
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61360-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61360-2 (2013-01)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema (IEC 61360-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61360-2
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61360-2 (2013-01)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema (IEC 61360-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61360-2
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61360-2 (2002-03)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema (IEC 61360-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61360-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61360-2 (1998-05)
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema (IEC 61360-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61360-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61360-2 (2001-10)
IEC 61360-2: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: Express dictionary schema
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61360-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61360-2 (2000-07)
IEC 61360-2: Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61360-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61360-2 (2002-03) * EN 61360-2 (1998-05)
Từ khóa
Classification systems * Codes * Data models * Data records * Definitions * Dictionaries * Directories * Electrical components * Electrical engineering * English language * EXPRESS * Lists * Registers
Số trang