Loading data. Please wait
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure (ISO 10303-21:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Industrial automation systems and integration. Product data representation and exchange. Part 21 : implementation methods : clear text encoding of the exchange structure. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP Z68-421*XP ENV ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-2 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 3: Latin alphabet no. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-3 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 4: Latin alphabet no. 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-4 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 5: latin/cyrillic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-5 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-Bit single-byte coded graphic character sets; Part 6: Latin/Arabic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-6 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-7 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-8 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 9: latin alphabet No. 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-9 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 1: Overview and fundamental principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure (ISO 10303-21:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure (ISO 10303-21:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure (ISO 10303-21:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of product model data-representation and format description; clear text encoding of the exchange structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 30303-21 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |