Loading data. Please wait

ISO/IEC 8859-9

Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 9: latin alphabet No. 5

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-05-00

Liên hệ
Prescribes a set of 191 graphic characters indentified as Latin alphabet No. 5, and specifies the coded representation of each of these characters using an 8-bit signale byte. Prohibits the use of control functions for the coded representation of composite characters. This set is intended for data and text processing application and information interchange and is suited for multiple-language purposes as well as for use in a version of an 8-bit code according to ISO 2022 or ISO 4873. Applies in conjunction with ISO 2022, 4873, 6429, 8859/1-8.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8859-9
Tên tiêu chuẩn
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 9: latin alphabet No. 5
Ngày phát hành
1989-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z62-409*NF ISO/CEI 8859-9 (1992-12-01), IDT
Information processing. 8 bit single-byte coded graphic character sets. Part 9 : latin alphabet number 5.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z62-409*NF ISO/CEI 8859-9
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-128 (1988-07), IDT
8-bit single-byte coded graphic character sets; latin alphabet No. 5
Số hiệu tiêu chuẩn ECMA-128
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* STN ISO/IEC 8859-9 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-2 (1987-02)
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-2
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-3 (1988-04)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 3: Latin alphabet no. 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-3
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-4 (1988-04)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 4: Latin alphabet no. 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-4
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-6 (1987-08)
Information processing; 8-Bit single-byte coded graphic character sets; Part 6: Latin/Arabic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-6
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-7 (1987-11)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-7
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-8 (1988-06)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-8
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2022 (1986-05) * ISO 4873 (1986-07) * ISO 6429 (1988-11) * ISO 8859-5 (1988)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 8859-9 (1988-08)
Thay thế bằng
ISO/IEC 8859-9 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 9: Latin alphabet No. 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-9
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8859-9 (1989-05)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; part 9: latin alphabet No. 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-9
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-9 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 9: Latin alphabet No. 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-9
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8859-9 (1988-08)
Từ khóa
Character sets * Coded character sets * Codes * Data codes * Data processing * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information processing * Latin characters * Data exchange
Số trang
5