Loading data. Please wait
Exchange of product model data-representation and format description; clear text encoding of the exchange structure
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 646 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 9- track, 12,7 mm (0.5 in) wide magnetic tape for information interchange recorded at 63 rpmm (1 600 rpi), phase encoded | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3788 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 35.220.22. Băng từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Representation of numerical values in character strings for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6093 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Specification of Basic Encoding Rules for Abstract Syntax Notation ONE (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8825 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure (ISO 10303-21:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure (ISO 10303-21:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure (ISO 10303-21:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of product model data-representation and format description; clear text encoding of the exchange structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 30303-21 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |