Loading data. Please wait
XP Z68-421*XP ENV ISO 10303-21Industrial automation systems and integration. Product data representation and exchange. Part 21 : implementation methods : clear text encoding of the exchange structure.
Số trang: 70
Ngày phát hành: 1996-08-01
| Industrial automation systems and integration. Product data representation and exchange. Part 44 : integrated generic resources : product structure configuration. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | XP Z68-444*XP ENV ISO 10303-44 |
| Ngày phát hành | 1996-08-01 |
| Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 6 : latin/arabic alphabet. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z62-406*NF ISO 8859-6 |
| Ngày phát hành | 1990-12-01 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing. 9-track, 12,7 mm (0,5 in) wide magnetic tape for information interchange using phase encoding at 126 ftpmm (3200 ftpi). 63 cpmm (1600 cpi). | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z64-132*NF ISO/CEI 3788 |
| Ngày phát hành | 1992-12-01 |
| Mục phân loại | 35.220.22. Băng từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |