Loading data. Please wait
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 42: Description methodology: Methodology for structuring part families
Số trang: 132
Ngày phát hành: 1998-07-00
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2: EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-2*CEI 61360-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-4*CEI 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Representation of numerical values in character strings for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6093 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8879 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 1: Overview and fundamental principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 3: Basic attributes of data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 42: Description methodology: Methodology for structuring parts families | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13584-42 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 42: Description methodology: Methodology for structuring parts families | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13584-42 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Parts library - Part 42: Description methodology: Methodology for structuring part families | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13584-42 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |