Loading data. Please wait
IEC 61360-1*CEI 61360-1Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions - Principles and methods
Số trang: 103
Ngày phát hành: 1995-04-00
| Letter symbols for semiconductor devices and integrated microcircuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60148*CEI 60148 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International system for the transliteration of Greek characters into Latin characters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 843 |
| Ngày phát hành | 1968-10-00 |
| Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard data element types with associated classification scheme for electric items - Part 1: Definitions - Principles and methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |