Loading data. Please wait

DIN EN 10089

Hot rolled steels for quenched and tempered springs - Technical delivery conditions; German version EN 10089:2002

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the technical delivery requirements for round and flat bars, ribbed and grooved bars and rod manufactured from alloy steels intended for hot-formed and subsequently heat-treated springs or cold-formed and subsequently heat-treated springs. The products are supplied in one of the heat-treatment conditions given for the different types of products and in one of the given surface conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10089
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steels for quenched and tempered springs - Technical delivery conditions; German version EN 10089:2002
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10089 (2002-12), IDT * ISO 683-14 (2004-02), MOD * TS EN 10089 (2005-10-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 104 (1970-06)
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 104
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10247 (1998-02)
Micrographic examination of the nonmetallic inclusion content of steels using standard pictures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10247
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 642 (1999-09)
Steel - Hardenability test by end quenching (Jominy test) (ISO 642:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 642
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100 (1999-04) * DIN 50192 (1977-05) * DIN 50601 (1985-08) * EN 10021 (1993-09) * EN ISO 6508-1 (1999-09)
Thay thế cho
EURONORM 89 (1971-09)
Alloy steels for hot-formed heat-treatable springs; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 89
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17221 (1988-12)
Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17221
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10089 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 89 (1971-09)
Alloy steels for hot-formed heat-treatable springs; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 89
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10089 (2003-04)
Hot rolled steels for quenched and tempered springs - Technical delivery conditions; German version EN 10089:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10089
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17221 (1988-12)
Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17221
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17221 (1972-12)
Hot Rolled Steels for Quenched and Tempered Springs; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17221
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10089 (1999-04) * DIN 17221 (1987-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Chemical composition * Classification * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Designations * Fine steels * Flat steel bars * Free-machining steels * Hardness * Heat treatment * Heat-treatable steels * Hot rolled * Inspection * Marking * Materials * Production * Properties * Rods * Specification (approval) * Spring steels * Springs * Steel products * Steel springs * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Wire rods * Strips * Feathers
Mục phân loại
Số trang
35