Loading data. Please wait

DIN 17221

Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
The standard applies for not rolled bars, ribbed and grooved spring steel, wire rod, wide flats, strip and semi-finished products of spring steels. The standard specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process, heat traetment and surface conditions at the time of delivery, chemical composition, maximum hardness, hardenability, inner and outer soundness. The standard includes specifications for testing and marking the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17221
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EURONORM 89 (1971-09), MOD * ISO 683-14 (1973-06), MOD * ISO 683-14 (1992-08), MOD * ISO/DIS 683-14 (1991-05), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 668 (1981-10)
Bright round steel; Dimenions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 668
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 670 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 671 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 671
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-2 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-2
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1016 (1987-06)
Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1016
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-2 (1964-03)
Steel Bars; Hot Rolled Flat Steel for Special Purpose (in Bar Drawing Mills, Bolt and Screw Factories etc.), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1017-2
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1570 (1979-02)
Hot Rolled, Ribbed and Grooved Spring Steel; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1570
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1599 (1980-08)
Identification Markings for Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1599
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 2077 (1979-02)
Spring Steel, Round, Hot Rolled; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 2077
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4620 (1954-04)
Spring Steel; Hot Rolled for the Production of Laminated Springs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4620
Ngày phát hành 1954-04-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 20 (1974-09)
Definitions and classification of steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 20
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 163 (1983-10)
Terms of delivery for the finishes of hot-rolled sheet steel and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 163
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 17014-1 (1988-08) * DIN 17200 (1988-03) * DIN 17222 (1979-08) * DIN 17223-1 (1984-12) * DIN 17223-2 (1988-04) * DIN 17224 (1982-02) * DIN 50103-1 (1984-03) * DIN 50191 (1987-09) * DIN 50192 (1977-05) * DIN 50351 (1985-02) * DIN 50601 (1985-08) * DIN 50602 (1985-09) * DIN 59110 (1962-12) * DIN 59115 (1972-11) * DIN 59130 (1978-09) * DIN 59145 (1985-06) * DIN 59200 (1975-10) * DIN 59360 (1981-10) * DIN 59361 (1981-10) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEL 055 (1980-03) * SEP 1805 (1976-03) * DIN-Normenheft 3
Thay thế cho
DIN 17221 (1972-12)
Hot Rolled Steels for Quenched and Tempered Springs; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17221
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17221 (1987-09)
Thay thế bằng
DIN EN 10089 (2003-04)
Hot rolled steels for quenched and tempered springs - Technical delivery conditions; German version EN 10089:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10089
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10089 (2003-04)
Hot rolled steels for quenched and tempered springs - Technical delivery conditions; German version EN 10089:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10089
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17221 (1988-12)
Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17221
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17221 (1972-12)
Hot Rolled Steels for Quenched and Tempered Springs; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17221
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17221 (1987-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloy steels * Chemical composition * Consistency (mechanical property) * Definitions * Delivery conditions * Hardness * Heat treatment * Inspection * Marking * Materials * Production * Properties * Specification (approval) * Spring steels * Springs * Steels * Tolerances (measurement) * Testing * Fine steels * Hot rolled * Feathers
Mục phân loại
Số trang
12