Loading data. Please wait
DIN 17221Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1988-12-00
| Bright round steel; Dimenions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h11 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 668 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 670 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 671 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1013-1 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1013-2 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel flat products; hot rolled sheet and strip; limit deviations, form and mass tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1016 |
| Ngày phát hành | 1987-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel Bars; Hot Rolled Flat Steel for Special Purpose (in Bar Drawing Mills, Bolt and Screw Factories etc.), Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1017-2 |
| Ngày phát hành | 1964-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot Rolled, Ribbed and Grooved Spring Steel; Dimensions, Weights, Permissible Deviations, Static Values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1570 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification Markings for Steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1599 |
| Ngày phát hành | 1980-08-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spring Steel, Round, Hot Rolled; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2077 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spring Steel; Hot Rolled for the Production of Laminated Springs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4620 |
| Ngày phát hành | 1954-04-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General technical delivery conditions for steel and steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17010 |
| Ngày phát hành | 1985-06-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Materials testing certificates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
| Ngày phát hành | 1986-08-00 |
| Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definitions and classification of steel grades | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 20 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification and term of steel products according to form and dimension | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 79 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terms of delivery for the finishes of hot-rolled sheet steel and wide flats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 163 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot Rolled Steels for Quenched and Tempered Springs; Quality Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17221 |
| Ngày phát hành | 1972-12-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled steels for quenched and tempered springs - Technical delivery conditions; German version EN 10089:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10089 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled steels for quenched and tempered springs - Technical delivery conditions; German version EN 10089:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10089 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17221 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot Rolled Steels for Quenched and Tempered Springs; Quality Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17221 |
| Ngày phát hành | 1972-12-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |