Loading data. Please wait
Hot Rolled Steels for Quenched and Tempered Springs; Quality Specifications
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1972-12-00
Steel Bars; Hot Rolled Rounds; Dimensions, Weights, Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1013 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat Products of Steel; Hot Rolled Strip, Hot Rolled Sheet Under 3 mm Thickness, Dimensions, Permissible Variations on Dimension, Form and Weight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1016 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring Steel; Hot Rolled for the Production of Laminated Springs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4620 |
Ngày phát hành | 1954-04-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
Ngày phát hành | 1961-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1972-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17221 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steels for quenched and tempered springs - Technical delivery conditions; German version EN 10089:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10089 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steels for springs suitable for quenching and tempering - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17221 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot Rolled Steels for Quenched and Tempered Springs; Quality Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17221 |
Ngày phát hành | 1972-12-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |