Loading data. Please wait
DIN 18180Gypsum plasterboards - Types and requirements
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2014-09-00
| Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-1 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal non-loadbearing partitions; partitions with timber framing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4103-4 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound insulation in buildings; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound insulation in buildings; construction examples and calculation methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound insulation in buildings - Construction examples and calculation methods; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 Beiblatt 1/A1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceiling linings and suspended ceilings with gypsum plasterboards - Part 1: Requirements for construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18168-1 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods; German version EN 520:2004+A1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 520 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007+A1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
| Ngày phát hành | 2010-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Types and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Types and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboard; types, requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards; types, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1978-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gypsum plasterboards - Types, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18180 |
| Ngày phát hành | 1967-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |