Loading data. Please wait

IEC 60464-2*CEI 60464-2

Varnishes used for electrical insulation - Part 2: Methods of test

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60464-2*CEI 60464-2
Tên tiêu chuẩn
Varnishes used for electrical insulation - Part 2: Methods of test
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60464-2 (2002-08), IDT * DIN EN 60464-2 (2006-10), IDT * BS EN 60464-2 (2001-12-06), IDT * GB/T 1981.2 (2009), MOD * EN 60464-2 (2001-10), IDT * NF C26-942 (2002-12-01), IDT * JIS C 2103 (2006-02-20), MOD * JIS C 2103 (2013-11-20), MOD * CSA IEC 60464-2 (2001-07-31), IDT * OEVE/OENORM EN 60464-2 (2002-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60464-2+A1 (2006-12-01), IDT * PN-EN 60464-2 (2002-12-15), IDT * PN-EN 60464-2 (2006-04-20), IDT * SS-EN 60464-2 (2002-04-18), IDT * UNE-EN 60464-2 (2003-01-17), IDT * STN EN 60464-2 (2002-08-01), IDT * CSN EN 60464-2 (2002-06-01), IDT * DS/EN 60464-2 (2002-03-08), IDT * NEN-EN-IEC 60464-2:2002 en;fr (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10 (1988)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test J and guidance : Mould growth
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 558 (1980-09)
Conditioning and testing; Standard atmospheres; Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 558
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1993-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1519 (1973-12)
Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1519
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1520 (1999-02)
Paints and varnishes - Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1520
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2078 (1993-02)
Textile glass; yarns; designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2078
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3679 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Rapid equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216 Reihe * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60296 (1982) * IEC 60464 Reihe * IEC 60641-3-1 (1992-04) * IEC 60851-4 (1996-10) * IEC 61033 (1991-04) * IEC 61099 (1992-05) * ISO 1144 (1973-12) * ISO 2113 (1996-06) * ISO 2555 (1989-02) * ISO 2578 (1993-08) * ISO 2592 (2000-09) * ISO 2811 Reihe * ISO 2812-1 (1993-03) * ISO 3219 (1993-10) * ISO 3521 (1997-03) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
IEC 60464-2*CEI 60464-2 (1974)
Specification for insulating varnishes containing solvent. Part 2 : Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60464-2*CEI 60464-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.035.60. Vải tẩm véc ni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15C/1224/FDIS (2001-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60464-2*CEI 60464-2 (2001-07)
Varnishes used for electrical insulation - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60464-2*CEI 60464-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.035.60. Vải tẩm véc ni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15C/1224/FDIS (2001-04) * IEC 15C/787/CDV (1997-04) * IEC 15C/636/CDV (1996-04) * IEC 60464-2 (1974)
Từ khóa
Chemical properties * Coatings * Definitions * Density * Dilutability * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical properties * Flash point * Insulating materials * Insulating varnishes * Mechanical properties * Properties * Testing * Thermal properties * Varnishes * Viscosity * Electrical properties and phenomena
Mục phân loại
Số trang
39