Loading data. Please wait

ISO 1520

Paints and varnishes - Cupping test

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1520
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Cupping test
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1520 (1995-04), IDT * DIN EN ISO 1520 (2002-04), IDT * DIN EN ISO 1520 (2000-10), IDT * BS EN ISO 1520 (2001-10-01), IDT * EN ISO 1520 (2001-05), IDT * prEN ISO 1520 (2000-06), IDT * NF T30-019 (2003-03-01), IDT * T30-019PR, IDT * SN EN ISO 1520 (2001-07), IDT * OENORM EN ISO 1520 (2001-11-01), IDT * OENORM EN ISO 1520 (2000-09-01), IDT * PN-EN ISO 1520 (2002-12-16), IDT * SS-EN ISO 1520 (2001-06-08), IDT * UNE-EN ISO 1520 (2002-02-28), IDT * TS 6040 EN ISO 1520 (2005-04-19), IDT * STN EN ISO 1520 (2003-03-01), IDT * CSN EN ISO 1520 (2002-01-01), IDT * DS/EN ISO 1520 (2001-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 1520:2001 en (2001-07-01), IDT * NEN-ISO 1520:1999 en (1999-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1993-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1991) * ISO 2808 (1997-09)
Thay thế cho
ISO 1520 (1973-12)
Paints and varnishes; Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1520
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1520 (1998-10)
Paints and varnishes - Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1520
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 1520 (2006-11)
Paints and varnishes - Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1520
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1520 (2006-11)
Paints and varnishes - Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1520
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1520 (1999-02)
Paints and varnishes - Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1520
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1520 (1973-12)
Paints and varnishes; Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1520
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1520 (1998-10)
Paints and varnishes - Cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 1520
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1520 (1996-10)
Paints and varnishes - Cupping test (Revision of ISO 1520:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1520
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Cupping * Cupping tests * Drying * Drying stages * Ductility testing * Evaluations * Materials testing * Methods * Painting * Paints * Sampling methods * Surfaces * Test panels * Test reports * Testing * Tests * Varnishes * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
7