Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2015-04-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-6*CEI 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Ed. 3.0: EMF specifications and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6, Ed. 6: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002/A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/AC |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A11/AC |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A13 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60335-2-6/FprAA |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A12 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A11 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6, Ed. 6: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6, Ed. 6.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum Mar. 1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002/A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6: Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of houshold and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 60335-2-6:1986, modified); amendment 2 to EN 60335-2-6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 3:1992 to IEC 60335-2-6:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A3 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/AC |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A11/AC |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; amendment 51 to EN 60335-2-6:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A51 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A13 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60335-2-6/FprAA |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment A54 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A54 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/FprAB |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment A53 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A53 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A52 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A12 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A11 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/FprAC |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/FprAD |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |