Loading data. Please wait

EN 60335-2-6

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-6
Tên tiêu chuẩn
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60335-2-6*CEI 60335-2-6 (2014-02), MOD
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-2-6*CEI 60335-2-6
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-6 (2016-02), IDT * BS EN 60335-2-6 (2015-06-30), IDT * PN-EN 60335-2-6 (2015-05-20), IDT * UNE-EN 60335-2-6 (2015-10-07), IDT * STN EN 60335-2-6 (2015-09-01), IDT * CSN EN 60335-2-6 ed. 3 (2015-12-01), IDT * DS/EN 60335-2-6 (2015-06-04), MOD * NEN-EN-IEC 60335-2-6:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (2007-12)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (2008-02)
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 (1996-01)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-1*CEI 60584-1 (2013-08)
Thermocouples - Part 1: Ed. 3.0: EMF specifications and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN 60335-2-6 (2013-11)
IEC 60335-2-6, Ed. 6: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-6
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A1 (2005-02)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A2 (2008-05)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002/A2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/AC (2007-10)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A11/AC (2012-06)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A11/AC
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A13 (2013-01)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A13
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60335-2-6/FprAA (2014-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-6/FprAA
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A12 (2012-08)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A12
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A11 (2010-05)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A11
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-6 (2015-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60335-2-6 (2013-11)
IEC 60335-2-6, Ed. 6: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-6
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60335-2-6 (2013-01)
IEC 60335-2-6, Ed. 6.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-6
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60335-2-6 (2010-11)
IEC 60335-2-6: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-6
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-6 (2002-03)
IEC 60335-2-6, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (1999-06)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-6 (1998-08)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum Mar. 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A1 (2005-02)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-6 (1996-12)
IEC 60335-2-6: Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A2 (2008-05)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002/A2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A2 (1992-12)
Safety of houshold and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 60335-2-6:1986, modified); amendment 2 to EN 60335-2-6
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (1990-11)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A1 (2001-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A3 (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 3:1992 to IEC 60335-2-6:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A3
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/AC (2007-10)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A11/AC (2012-06)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A11/AC
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A51 (1993-04)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; amendment 51 to EN 60335-2-6:1990
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A51
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A13 (2013-01)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A13
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60335-2-6/FprAA (2014-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60335-2-6/FprAA
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A54 (1997-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment A54
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A54
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/FprAB (2009-06)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/FprAB
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A53 (1995-09)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment A53
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A53
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A52 (1995-04)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A52
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A12 (2012-08)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A12
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A11 (2010-05)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A11
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/FprAC (2010-11)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/FprAC
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/FprAD (2012-07)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/FprAD
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 275 S1/A1 (1989-02) * HD 275 S1 (1986-09)
Từ khóa
Accessories * Bottom * Built-in cooking points * Classification * Combustion * Conduits * Connections * Control devices * Control systems * Cooker ring * Cooker rings * Cookers * Cooking appliances * Cooking ranges * Cooking tables * Definitions * Dielectric strength * Domestic * Durability * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric cookers * Electric household appliance * Electric mains * Electric shock * Electric terminals * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Equipment safety * Fire bars * Fire resistance * Fire risks * Fire-resistant * Glass * Heating * Hobs * Household equipment * Household use * Induction heaters * Information * Input current * Inscription * Instructions for use * Instruments * Insulating resistance * Insulations * Interference suppression * Jars * Loading * Marking * Measurement * Measuring points * Measuring techniques * Mechanical safety * Mechanics * Moisture resistance * Motors * Operating temperatures * Operation * Ovens (cooking appliances) * Overload conditions * Overload protection * Panes (windows) * Power consumption * Protection * Protection against electric shocks * Protection devices * Radiation * Ratings * Reliability * Rust protection * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Screws (bolts) * Ships * Specification (approval) * Stability * Stationary * Strength of materials * Surfaces * Temperature * Temperature rise * Testing * Thermal stability * Toxicity * Tracking index * Voltage * Warnings * Weights * Wok * Junctions * Ground * Compounds * Cords * Hot plates * Permanency * Electric cables * Pipelines * Stress * Joints * Soils * Lines * Floors
Số trang
9