Loading data. Please wait

EN 60335-2-6/A12

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-6/A12
Tên tiêu chuẩn
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C73-806/A12*NF EN 60335-2-6/A12 (2013-07-19), IDT
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6 : particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-806/A12*NF EN 60335-2-6/A12
Ngày phát hành 2013-07-19
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-6 (2013-06), IDT * BS EN 60335-2-6+A13 (2003-04-17), NEQ * OEVE/OENORM EN 60335-2-6 (2013-07-01), IDT * PN-EN 60335-2-6/A12 (2012-10-18), IDT * UNE-EN 60335-2-6/A12 (2013-01-09), IDT * TS 2003 EN 60335-2-6/A12 (2013-06-12), IDT * TS 2003 EN 60335-2-6/A12 (2014-11-28), IDT * CSN EN 60335-2-6 ed. 2 (2004-01-01), IDT * DS/EN 60335-2-6/A12 (2012-10-05), IDT * NEN-EN-IEC 60335-2-6:2004/A12:2012 en (2012-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 60335-2-6/FprAC (2010-11)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/FprAC
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60335-2-6 (2015-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-6 (2015-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A12 (2012-08)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A12
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/FprAC (2010-11)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/FprAC
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Bodies * Bottom * Built-in cooking points * Classification * Combustion * Conduits * Connections * Control devices * Control systems * Cooker ring * Cooker rings * Cookers * Cooking appliances * Cooking ranges * Cooking tables * Definitions * Dielectric strength * Domestic * Durability * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric cookers * Electric household appliance * Electric mains * Electric shock * Electric terminals * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Equipment safety * Fire bars * Fire resistance * Fire risks * Fire-resistant * Glass * Heating * Hobs * Household equipment * Household use * Induction heaters * Information * Input current * Inscription * Instructions for use * Instruments * Insulating resistance * Insulations * Interference suppression * Jars * Loading * Marking * Measurement * Measuring points * Measuring techniques * Mechanical safety * Mechanics * Moisture resistance * Motors * Operating temperatures * Operation * Ovens (cooking appliances) * Overload conditions * Overload protection * Panes (windows) * Power consumption * Protection * Protection against electric shocks * Protection devices * Radiation * Radiotelegraphy * Ratings * Reliability * Rust protection * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stability * Start * Stationary * Strength of materials * Stress * Surfaces * Temperature * Temperature rise * Testing * Text * Thermal stability * Toxicity * Tracking index * Voltage * Weights * Wok * Junctions * Ground * Compounds * Cords * Hot plates * Permanency * Electric cables * Pipelines * Design * Joints * Soils * Lines * Floors
Số trang