Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6 : particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-806*NF EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6/prAA |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60335-2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prA3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum Mar. 1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-6: Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of houshold and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 60335-2-6:1986, modified); amendment 2 to EN 60335-2-6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 3:1992 to IEC 60335-2-6:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A3 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; amendment 51 to EN 60335-2-6:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A51 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment A54 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A54 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment A53 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A53 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/A52 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances; Amendment AA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-6/prAA |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1986 + amendment 1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAB |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1986 + amendment 1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAC |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 335-2-6:1986, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAD |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAE |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 3:1992 to IEC 335-2-6:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAF |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAG |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment AH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prAH |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60335-2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-6/prA3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |