Loading data. Please wait

EN 60335-2-6

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-6
Tên tiêu chuẩn
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C73-806*NF EN 60335-2-6 (2005-10-01), IDT
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6 : particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-806*NF EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-6 (2003-10), IDT * DIN EN 60335-2-6 (2005-09), IDT * DIN EN 60335-2-6 (2009-02), IDT * DIN EN 60335-2-6 (2011-03), IDT * DIN EN 60335-2-6 (2013-06), IDT * BS EN 60335-2-6+A13 (2003-04-17), IDT * IEC 60335-2-6 (2002-07), MOD * IEC 60335-2-6 (2005-02), MOD * IEC 60335-2-6 AMD 1 (2004-11), MOD * OEVE/OENORM EN 60335-2-6 (2003-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-6 (2009-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-6 (2011-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-6 (2013-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-6+A1 (2005-11-01), IDT * PN-EN 60335-2-6 (2003-12-15), IDT * PN-EN 60335-2-6 (2006-04-13), IDT * SS-EN 60335-2-6 (2003-05-26), IDT * UNE-EN 60335-2-6 (2004-10-29), IDT * TS 2003 EN 60335-2-6 (2004-04-13), IDT * STN EN 60335-2-6 (2004-03-01), IDT * CSN EN 60335-2-6 ed. 2 (2004-01-01), IDT * DS/EN 60335-2-6 + A1, 2 (2009-08-13), IDT * JS 60335-2-6 (2009-02-16), IDT * NEN-EN-IEC 60335-2-6:2003 en (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60584-1 (1995-10)
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60584-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 60335-2-6 (2002-03)
IEC 60335-2-6, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (1999-06)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A1 (2001-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-6/prAA (2002-10)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6/prAA
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prA3 (2000-03)
Amendment to IEC 60335-2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prA3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60335-2-6 (2015-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-6 (2015-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-6 (2002-03)
IEC 60335-2-6, Ed. 5.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (1999-06)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-6 (1998-08)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum Mar. 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-6 (1996-12)
IEC 60335-2-6: Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A2 (1992-12)
Safety of houshold and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 60335-2-6:1986, modified); amendment 2 to EN 60335-2-6
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (1990-11)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A1 (2001-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A3 (1993-07)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 3:1992 to IEC 60335-2-6:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A3
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A51 (1993-04)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; amendment 51 to EN 60335-2-6:1990
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A51
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A54 (1997-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment A54
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A54
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A53 (1995-09)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment A53
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A53
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A52 (1995-04)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A52
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prA1 (2000-09)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prA1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60335-2-6/prAA (2002-10)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60335-2-6/prAA
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAB (1990-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1986 + amendment 1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAB
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAC (1990-10)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1986 + amendment 1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAC
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAD (1992-06)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 2:1990 to IEC 335-2-6:1986, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAD
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAE (1992-06)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAE
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAF (1993-02)
Safety of household and similar electrical appliances; part 2: particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use (amendment 3:1992 to IEC 335-2-6:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAF
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAG (1994-10)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAG
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prAH (1997-04)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for cooking ranges, cooking tables, ovens and similar appliances for household use; Amendment AH
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prAH
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prA3 (2000-03)
Amendment to IEC 60335-2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prA3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 275 S1/A1 (1989-02) * HD 275 S1 (1986-09)
Từ khóa
Accessories * Bodies * Bottom * Built-in cooking points * Classification * Combustion * Conduits * Connections * Control devices * Control systems * Cooker ring * Cooker rings * Cookers * Cooking appliances * Cooking ranges * Cooking tables * Definitions * Dielectric strength * Domestic * Durability * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric cookers * Electric household appliance * Electric mains * Electric shock * Electric terminals * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Equipment safety * Fire bars * Fire resistance * Fire risks * Fire-resistant * Glass * Heating * Hobs * Household equipment * Household use * Induction heaters * Information * Input current * Inscription * Instructions for use * Instruments * Insulating resistance * Insulations * Interference suppression * Jars * Loading * Marking * Measurement * Measuring points * Measuring techniques * Mechanical safety * Mechanics * Moisture resistance * Motors * Operating temperatures * Operation * Ovens (cooking appliances) * Overload conditions * Overload protection * Panes (windows) * Power consumption * Protection * Protection against electric shocks * Protection devices * Radiation * Radiotelegraphy * Ratings * Reliability * Rust protection * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stability * Start * Stationary * Strength of materials * Stress * Surfaces * Temperature * Temperature rise * Testing * Text * Thermal stability * Toxicity * Tracking index * Voltage * Weights * Wok * Junctions * Ground * Compounds * Cords * Hot plates * Permanency * Electric cables * Pipelines * Design * Joints * Soils * Lines * Floors
Số trang