Loading data. Please wait

EN 60335-2-6/A1

Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60335-2-6/A1
Tên tiêu chuẩn
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C73-806/A1*NF EN 60335-2-6/A1 (2005-09-01), IDT
Safety household and similar electrical appliances - Part 2-6 : particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-806/A1*NF EN 60335-2-6/A1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60335-2-6 (2002-05), IDT * BS EN 60335-2-6 (1999-12-15), NEQ * IEC 60335-2-6 AMD 1 (2000-02), IDT * SN EN 60335-2-6/A1 (2001-11), IDT * OEVE/OENORM EN 60335-2-6+A1 (2002-06-01), IDT * PN-EN 60335-2-6/A1 (2004-01-16), IDT * SS-EN 60335-2-6 A 1 (2001-12-19), IDT * UNE-EN 60335-2-6/A1 (2002-06-27), IDT * DS/EN 60335-2-6/A1 (2002-06-11), IDT * NEN-EN-IEC 60335-2-6:1999/A1:2001 en (2001-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60335-2-6 (1999-06)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:1997 + Corrigendum 1998, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60335-2-6/prA1 (2000-09)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prA1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60335-2-6 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60335-2-6 (2015-04)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2014, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (2003-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances (IEC 60335-2-6:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/A1 (2001-11)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use; Amendment A1 (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/A1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6/prA1 (2000-09)
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances for household use (IEC 60335-2-6:1997/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-6/prA1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Bodies * Bottom * Built-in cooking points * Classification * Combustion * Conduits * Connections * Control devices * Control systems * Cooker ring * Cooker rings * Cookers * Cooking appliances * Cooking ranges * Cooking tables * Definitions * Dielectric strength * Domestic * Durability * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric cookers * Electric household appliance * Electric mains * Electric shock * Electric terminals * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical safety * Equipment safety * Fire bars * Fire resistance * Fire risks * Fire-resistant * Glass * Heating * Hobs * Household equipment * Household use * Information * Input current * Inscription * Instructions for use * Instruments * Insulating resistance * Insulations * Interference suppression * Jars * Loading * Marking * Measurement * Measuring points * Mechanical safety * Mechanics * Moisture resistance * Motors * Operating temperatures * Operation * Ovens (cooking appliances) * Overload conditions * Overload protection * Panes (windows) * Power consumption * Protection * Protection against electric shocks * Protection devices * Radiation * Radiotelegraphy * Ratings * Reliability * Rust protection * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stability * Start * Stationary * Strength of materials * Stress * Surfaces * Temperature * Temperature rise * Testing * Text * Thermal stability * Toxicity * Tracking index * Weights * Junctions * Ground * Compounds * Cords * Hot plates * Permanency * Electric cables * Pipelines * Design * Joints * Soils * Voltage * Lines * Floors
Số trang